Xin chào bạn đến với xe nâng Trường Phát
- Hotline: 0386.650.896
- Zalo: 0386.650.896
- hotrannhat08@gmail.com
Xe nâng tay điện 1.5 tấn F4
Mô tả
• Model |
F4 |
• Tải trọng nâng |
1.5 Tấn |
• Chiều cao nâng |
120 mm |
• Động cơ điện |
Một chiều ( DC ) |
• Điện áp/Dung lượng Pin |
24V/20Ah ( Sạc nhanh 2h cho thời gian sử dụng liên tục 5h, tuổi thọ 5 năm ) |
Liên hệ: 0386.650.896
- Thông tin sản phẩm
- Thông số tiêu chuẩn
- Video hoạt động
Xe nâng tay điện EP 1,5 Tấn, pin Lithium - Model: F4
( Di chuyển, nâng bằng điện )
♦ Thông số chính:
– Tự trọng: 120 kg.
– Chiều cao nâng tổng hành trình lên xuống: 205 mm.
– Khoảng cách 2 càng nâng: 560/685 mm.
– Kích thước càng nâng (DxRxC): 1150x150x55 mm.
– Pin Lithium: 24V/20Ah.
– Tốc độ di chuyển: 4/4.5 km/h.
– Điều khiển: DC.
– Bán kính quay: 1360 mm.
– Bề rộng lối đi tối thiểu để hoạt động:
+ Pallet (1000x1200): 2160 mm.
+ Pallet (800x1200): 2025 mm.
Hình ảnh tại kho xe nâng Trường Phát
♦ Xe nâng tay điện EP F4 đời mới nhất có các ưu điểm sau:
– Pin Lithium rời, rút pin, sạc rời tiện dụng, sạc nhanh linh hoạt.
– Thiết kế ngoại quan hiện đại, thân thiện môi trường.
– Nút dừng khân cấp tiện dụng, dễ dàng kích hoạt ở vị trí ngang bụng người, luôn đảm bảo an toan trong mọi tình huống phát sinh.
– Động cơ điện lái một chiều (DC): mạnh mẽ, tiết kiệm sức nhân công.
– Hệ thống điều khiển Curtis (Mỹ).
– Giá thành thấp, phải chăng.
♦ Nguồn điện là Pin Lithium-ion với những ưu điểm sau:
– Tuổi thọ cao.
– Sạc nhanh 2h cho thời gian sử dụng 4h, có thể sạc bất kỳ khi dung lượng bình còn ít hay nhiều.
– Bộ sạc tiêu chuẩn CE.
– Không cần bảo dưỡng định kỳ, không thêm nước cất.
– Không chứa kim loại nặng, không khí thải gây ô nhiễm môi trường.
– Dễ dàng thay Pin dự phòng để hoạt động liên tục.
số seri | Tên | Đơn vị quốc tế (Mã) | + tương phản |
1.1 | Thương hiệu | EP | |
1,2 | Tên mẫu xe | F4 | |
1,3 | Loại điện | pin Lithium | |
1,4 | Loại hoạt động | dắt lái | |
1,5 | Tải trọng định mức | Q (kg) | 1500 |
1,6 | Tâm tải trọng | c (mm) | 600 |
2,1 | Trọng lượng (bao gồm cả pin) | Kilôgam | 120 |
3,2 | Kích thước bánh trước (đường kính x chiều rộng) | Ổ đĩa lớn 210x70 |
4.4. | Chiều cao nâng tối đa tiêu chuẩn | h3 (mm) | 105 |
4,15 | Chiều cao sau khi phuộc được hạ thấp | h13 (mm) | 82 |
4,19 | Chiều dài xe | l1 (mm) | 1550 |
4,21 | Chiều rộng tổng thể | b1 / b2 (mm) | 695/590 |
4,25 | Chiều rộng càng nâng | b5 (mm) | 685/560 |
4.34.1 | Các khay có chiều rộng lối đi ngang 1000 x 1200 | Ast (mm) | 2160 |
4.34,2 | Khay có chiều rộng lối đi ngang 800 x 1200 | Ast (mm) | 2025 |
4,35 | Quay trong phạm vi | Wa (mm) | 1360 |
5,1 | Tốc độ di chuyển, đầy tải / không tải | km / h | 4 / 4,5 |
5,2 | Leo dốc tối đa, đầy tải / không tải | % | 16/5 |
6.1 | Điện áp pin / dung lượng định mức | V / Ah | 24/20 |